Từ "thào thợt" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc tình huống nào đó có vẻ nhạt nhẽo, không hấp dẫn, không có gì thú vị. Đây là một từ lóng, thường mang tính chất hài hước hoặc châm biếm.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cuộc trò chuyện:
Một món ăn:
Một buổi tiệc:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Nhạt nhẽo: dùng để chỉ những thứ không có hương vị, không thú vị.
Vô vị: có nghĩa tương tự, thường dùng để mô tả những thứ không có sự hấp dẫn hay giá trị.
Tẻ nhạt: từ này cũng có nghĩa gần giống, thường được dùng để chỉ những hoạt động hoặc sự kiện không có gì thú vị.
Từ gần giống:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "thào thợt", bạn nên chú ý tới bối cảnh và ngữ điệu.