Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thào thợt

Academic
Friendly

Từ "thào thợt" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc tình huống nào đó có vẻ nhạt nhẽo, không hấp dẫn, không thú vị. Đây một từ lóng, thường mang tính chất hài hước hoặc châm biếm.

Định nghĩa:
  • Thào thợt: Nhạt nhẽo, không sức sống, không sự thu hút hoặc không đáng chú ý.
dụ sử dụng:
  1. Cuộc trò chuyện:
    • "Hôm qua mình đi xem phim, nhưng phim đó thào thợt quá, không hấp dẫn cả."
  2. Một món ăn:
    • "Món canh này thào thợt quá, mình thích ăn những món gia vị hơn."
  3. Một buổi tiệc:
    • "Buổi tiệc hôm nay thào thợt, không ai nhảy múa hay vui vẻ cả."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ "thào thợt" để chỉ cảm xúc hoặc tâm trạng của một người:
    • " ấy có vẻ thào thợt sau khi nghe tin xấu."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "thào thợt" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra nhiều nghĩa khác nhau, dụ:
    • "Thào thợt như nước lã": chỉ sự nhạt nhẽo, không vị.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Nhạt nhẽo: dùng để chỉ những thứ không hương vị, không thú vị.
  • Vô vị: có nghĩa tương tự, thường dùng để mô tả những thứ không sự hấp dẫn hay giá trị.
  • Tẻ nhạt: từ này cũng có nghĩa gần giống, thường được dùng để chỉ những hoạt động hoặc sự kiện không thú vị.
Từ gần giống:
  • Chán: không hứng thú với một cái đó.
  • Làm ngơ: không chú ý hay đánh giá cao một điều đó.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "thào thợt", bạn nên chú ý tới bối cảnh ngữ điệu.

  1. Nhạt nhẽo: Đối đãi thào thợt.

Comments and discussion on the word "thào thợt"